Thông tin sản phẩm

Thep hộp đen

GIÁ :Liên hệ
Thông tin chi tiết



BẢNG QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT

(Các loại: thép hộp đen, hộp kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng)

Đơn vị tính: kg/ cây 6m

Đ dy

12x12

14x14

16x16

13x26

20x20

10x30

25x25

20x30

     0.5

1.07

1.26

1.45

 

 

 

     0.6

1.28

1.5

1.73

2.12

2.18

 

     0.7

1.47

1.74

2

2.46

2.53

3.19

     0.8

1.66

1.97

2.27

2.79

2.87

3.62

     0.9

1.85

2.19

2.53

3.12

3.21

4.06

     1.0

2.03

2.41

2.79

3.45

3.54

4.48

     1.1

2.21

2.63

3.04

3.77

3.87

4.91

     1.2

2.39

2.84

3.29

4.08

4.2

5.33

     1.4

 

3.25

3.78

4.7

4.83

6.15

     1.5

 

 

 

5

5.14

6.56

     1.6

 

 

 

5.3

5.45

6.96

     1.7

 

 

 

 

5.75

7.35

     1.8

 

 

 

 

6.05

7.75

     1.9

 

 

 

 

6.34

8.13

     2.0

 

 

 

 

6.63

8.52

Độ dầy

30x30

20x40

25x50

30x60

40x40

30x50

50x50

40x60

60x60

40x80

     0.7

3.85

4.83

 

 

 

 

     0.8

4.38

5.51

6.64

5.88

 

 

     0.9

4.9

6.18

7.45

6.6

 

 

     1.0

5.43

6.84

8.25

7.31

9.19

11.08

     1.1

5.94

7.5

9.05

8.02

10.09

12.16

     1.2

6.46

8.15

9.85

8.72

10.98

13.24

     1.4

7.47

9.45

11.4

10.11

12.74

15.38

     1.5

7.97

10.1

12.2

10.8

13.62

16.45

     1.6

8.46

10.7

13

11.48

14.49

17.51

     1.7

8.96

11.4

13.8

12.16

15.36

18.56

     1.8

9.44

12

14.5

12.83

16.22

19.61

     1.9

9.92

12.6

15.3

13.5

17.08

20.66

     2.0

10.4

13.2

16.1

14.17

17.94

21.7

     2.1

10.9

13.8

16.8

14.83

18.78

22.74

     2.2

11.3

14.5

17.6

15.48

19.63

23.77

     2.3

11.8

15.1

18.3

16.14

20.47

24.8

     2.4

12.3

15.7

19

16.78

21.31

25.83

     2.5

 

16.3

19.8

17.43

22.14

26.85

     2.7

 

17.4

21.2

18.7

23.79

28.87

     2.8

 

18

22

19.33

24.6

29.88

     2.9

 

18.6

22.7

19.95

25.42

30.88

     3.0

 

19.2

23.4

20.57

26.23

31.88

     3.1

 

 

24.1

21.19

27.03

32.87

     3.2

 

 

 

 

27.83

33.86

     3.4

 

 

 

 

29.41

35.82

     3.5

 

 

 

 

30.2

36.79

Độ dầy

40x100

50x100

90x90

60x120

100x100

100x150

150x150

100x200

     1.4

18

19.3

23.3

 

 

 

     1.5

19.3

20.7

24.9

 

 

 

     1.6

20.5

22

26.6

 

 

 

     1.7

21.8

23.4

28.2

 

 

 

     1.8

23

24.7

29.8

33.18

41.66

50.14

     1.9

24.2

26

31.4

34.98

43.93

52.88

     2.0

25.5

27.3

33

36.78

46.2

55.62

     2.1

26.7

28.7

34.6

38.57

48.46

58.35

     2.2

27.9

30

36.2

40.35

50.72

61.08

     2.3

29.1

31.3

37.8

42.14

52.97

63.8

     2.4

30.4

32.6

39.4

43.91

55.22

66.52

     2.5

31.6

33.9

41

45.69

57.46

69.24

     2.7

34

36.5

44.1

49.22

61.94

74.65

     2.8

35.2

37.8

45.7

50.98

64.17

77.36

     2.9

36.3

39.1

47.3

52.73

66.39

80.05

     3.0

37.5

40.3

48.8

54.49

68.62

82.75

     3.1

38.7

41.6

50.4

56.23

70.83

85.43

     3.2

39.9

42.9

51.9

57.97

73.04

88.12

     3.4

42.2

45.4

55

61.44

77.46

93.47

     3.5

43.4

46.7

56.6

63.17

79.66

96.14

     3.7

45.7

49.2

59.6

66.61

84.04

101.5

     3.8

46.9

50.4

61.2

68.33

86.23

104.1

     3.9

48

51.7

62.7

70.04

88.41

106.8

     4.0

49.1

52.9

64.2

71.74

90.58

109.4

     4.5

 

 

 

80.2

101.4

122.6

     5.0

 

 

 

88.55

112.1

135.7

Đơn vị tính: kg/cây 6m

Lưu ý: trên đây chỉ là bảng quy cách dùng để tham khảo. Không phải những quy cách này lúc nào cũng có sẵn hàng. Vì vậy, nếu Quý khách có nhu cầu loại nào, xin vui lòng liên hệ để biết tồn kho.

Ngoài ra còn nhiều Quy cách không thông dụng khác, thường là chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng!

Chúng tôi có thể:

- Sản xuất theo đơn đặt hàng: cắt theo chiều dài yêu cầu, uốn, dập theo bản vẽ...

- Thời gian giao hàng cực nhanh (thông thường là 03 ngày đối với hàng không có sẵn)

- Giá tốt nhất, phục vụ nhiệt tình, uy tín quý khách hảy liên hệ với chúng tôi
........................................................................................

CÔNG TY TNHH BIỂN XANH

Địa chỉ : Lô O5, O6, Đường D3, KDC Thuận Giao, TX. Thuận An, Bình Dương

Điện thoại : 06503 715 972  Fax:  06503 715965

Website : bienxanhsteel.com

MST : 3700904574

 


Đang cập nhật dữ liệu