Thông tin sản phẩm

Ống thép SeAH

GIÁ :Liên hệ

Công ty TNHH Biển Xanh  là đại lý của các loại thép ống SeAH , thép hộp SeAH  trên toàn quốc.

Thông tin chi tiết

Công ty TNHH Biển Xanh  là đại lý của các loại ống thép, thép hộp SeAH  trên toàn quốc.
 

Hiện nay, Công ty TNHH Biển Xanh đã và đang cung cấp các sản phẩm thép ống SeAH  trên toàn quốc và mở rộng thị trường sang khu vực châu Á, châu Âu, ….

Ống thép SeAH hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và giá cả hợp lý  nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư Hàn Quốc và Nhật  chỉ định sử dụng.

 ống thép SeAH có nhửng ưu điểm sau:

-          Phôi thép được nhập hoàn toàn từ Hàn Quốc.

-          Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất.

-          Tất cả các sản phẩm ống thép SeAH sản xuất và xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra.

-          Hàng hóa ra khỏi công ty điều có chứng chỉ xuất xưởng

Do đó tất cả những khách hàng đã và đang sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng, giá thành cũng rất hợp lý, chính sánh hậu mãi rất tốt.

Những quy cách ống thép SeAH hiện đang sản xuất từ DN10 - DN200 theo các tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A53 SCH40 - SCH 80 - STD, JIS, KS, ASTM A500.
 

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT:

1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985

Hạng

Đường kính trong danh nghĩa

Đường kính ngoài

Chiều dày mm

Chiều dài m

Trọng lượng Kg/m

Số Cây/bó

Trọng lượng bó Kg/bó

A(mm)

B(inch)

Tiêu chuẩn

Hạng BS-A1 (Không vạch)

15

1/2

ø21.2

1.9

6

0.914

168

921

20

3/4

ø26.65

2.1

6

1.284

113

871

25

1

ø33.5

2.3

6

1.787

80

858

32

1-1/4

ø42.2

2.3

6

2.26

61

827

40

1-1/2

ø48.1

2.5

6

2.83

52

883

50

2

ø59.9

2.6

6

3.693

37

820

65

2-1/2

ø75.6

2.9

6

5.228

27

847

80

3

ø88.3

2.9

6

6.138

24

884

100

4

ø113.45

3.2

6

8.763

16

841

Hạng BS-L (Vạch nâu)

15

1/2

ø21.2

20

6

0.947

168

955

20

3/4

ø26.65

2.3

6

1.681

113

936

25

1

ø33.5

2.6

6

1.981

80

951

32

1-1/4

ø42.2

2.6

6

2.54

61

930

40

1-1/2

ø48.1

2.9

6

3.23

52

1.008

50

2

ø59.9

2.9

6

4.08

37

906

65

2-1/2

ø75.6

3.2

6

5.71

27

925

80

3

ø88.3

3.2

6

6.72

24

968

100

4

ø113.45

3.6

6

9.75

16

936

Hạng BS-M (Vạch xanh)

15

1/2

ø21.4

2.6

6

1.21

168

1.220

20

3/4

ø26.9

2.6

6

1.56

113

1.058

25

1

ø33.8

3.2

6

2.41

80

1.157

32

1-1/4

ø42.5

3.2

6

3.1

61

1.135

40

1-1/2

ø48.4

3.2

6

3.57

52

1.114

50

2

ø60.3

3.6

6

5.03

37

1.117

65

2-1/2

ø76.0

3.6

6

6.43

27

1.042

80

3

ø88.8

4.0

6

8.37

24

1.205

100

4

ø114.1

4.5

6

12.2

16

1.171

2. Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Hạng

Đường kính trong danh nghĩa

Đường kính ngoài

Chiều dày mm

Chiều dài m

Trọng lượng Kg/cây

A(mm)

B(inch)

Tiêu chuẩn

ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 40

15

1/2

ø21.3

2.77

6

7.59

20

3/4

ø26.7

2.87

6

10.12

25

1

ø33.4

3.38

6

15.01

32

1-1/4

ø42.2

3.56

6

20.35

40

1-1/2

ø48.3

3.68

6

24.3

50

2

ø60.3

3.91

6

32.62

65

2-1/2

ø73

5.16

6

51.79

80

3

ø88.9

5.5

6

67.87

100

4

ø114.3

6.02

6

96.45

125

5

ø141.3

6.55

6

130.59

150

6

ø168.3

7.11

6

169.57

200

8

ø219.1

8.18

6

255.28

ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 80

15

1/2

ø21.3

3.73

6

9.7

20

3/4

ø26.7

3.91

6

13.18

25

1

ø33.4

4.55

6

19.42

32

1-1/4

ø42.2

4.85

6

26.8

40

1-1/2

ø48.3

5.08

6

32.49

50

2

ø60.3

5.54

6

44.89

65

2-1/2

ø73

7.01

6

68.44

80

3

ø88.9

7.62

6

91.64

100

4

ø114.3

8.56

6

133.92

125

5

ø141.3

9.52

6

185.62

150

6

ø168.3

10.97

6

255.37

200

8

ø219.1

12.7

6

387.84

Ngoài ra, còn có ống thép theo các tiêu chuẩn: KS, JIS, API 5L (ống xuất khẩu đi Mỹ, Châu Âu ....

Hãy liên hệ với chúng tôi:

************************************************** 

CÔNG TY TNHH BIỂN XANH

Địa chỉ : Lô O5, O6, Đường D3, KDC Thuận Giao, TX. Thuận An, Bình Dương

Điện thoại : 06503 715 972  Fax:  06503 715965

Website : bienxanhsteel.com

MST : 3700904574

Đang cập nhật dữ liệu